giấy da
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy da+
- Parchment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy da"
- Những từ có chứa "giấy da":
giấy da giấy da bê giấy dầu - Những từ có chứa "giấy da" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 513